Characters remaining: 500/500
Translation

ban ngày

Academic
Friendly

Từ "ban ngày" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian trong ngày, khi ánh sáng mặt trời chiếu sáng trước khi trời tối. Thời gian này thường bắt đầu từ sáng sớm kết thúc khi mặt trời lặn. "Ban ngày" được dùng để chỉ những hoạt động, sự kiện hoặc trạng thái diễn ra trong ánh sáng tự nhiên.

dụ sử dụng từ "ban ngày": 1. Sử dụng cơ bản: "Ban ngày, tôi thường đi làm." (Ở đây, người nói chỉ ra rằng họ đi làm trong khoảng thời gian ánh sáng mặt trời.) 2. Sử dụng nâng cao: "Trong thời kỳ dịch bệnh, người dân hạn chế ra ngoài ban ngày để đảm bảo an toàn." (Câu này nhấn mạnh về sự thay đổi thói quen trong khoảng thời gian ban ngày.)

Cách sử dụng phân biệt: - "Ban ngày" thường được sử dụng để đối lập với "ban đêm." dụ: "Ban ngày thì bận rộn, nhưng ban đêm tôi thời gian nghỉ ngơi." - "Ban ngày" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hoạt động ban ngày" (hoạt động diễn ra vào ban ngày).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "ban đêm" (thời gian khi trời tối). - Từ đồng nghĩa: "thời gian trong ngày" (mặc dù không chính xác bằng, nhưng có thể dùng để chỉ khoảng thời gian tương tự).

Chú ý: - "Ban ngày" không chỉ đơn thuần chỉ thời gian còn có thể ám chỉ đến những hoạt động hoặc cảm xúc đặc trưng trong thời gian đó, như sự nhộn nhịp, sự sống động. - Trong tiếng Việt, chúng ta có thể sử dụng "ban ngày" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh tính chất của những diễn ra trong ánh sáng mặt trời.

  1. dt. Khoảng thời gian trong ngày, trước lúc trời tối; đối lập với ban đêm: ở đây ban ngày thì nóng, ban đêm thì lại lạnh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ban ngày"